Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phân lượng
  2. phân mục
  3. phân minh
  4. phân nửa
  5. phân ngành
  6. phân nhiệm
  7. phân phát
  8. phân phối
  9. phân quyền
  10. phân rác
  11. phân rã
  12. phân số
  13. phân suất
  14. phân tách
  15. phân tán
  16. phân tâm
  17. phân tích
  18. phân tử
  19. phân tử gam
  20. phân tử lượng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phân rác

  • (nông nghiệp) Compost
  • fertilizer from waste matter