Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phân loại
  2. phân loại học
  3. phân ly
  4. phân lượng
  5. phân mục
  6. phân minh
  7. phân nửa
  8. phân ngành
  9. phân nhiệm
  10. phân phát
  11. phân phối
  12. phân quyền
  13. phân rác
  14. phân rã
  15. phân số
  16. phân suất
  17. phân tách
  18. phân tán
  19. phân tâm
  20. phân tích

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phân phát

  • Share out, distribute
    • Phân phát kẹo bánh cho trẻ em: To share out sweets and cakes to the children