Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phân vị
  2. phân viện
  3. phân vua
  4. phân xanh
  5. phân xã
  6. phân xử
  7. phân xưởng
  8. phân ưu
  9. phây phây
  10. phè
  11. phè phè
  12. phè phỡn
  13. phèn
  14. phèn đen
  15. phèn chua
  16. phèn phẹt
  17. phèng la
  18. phèng phèng
  19. phèo
  20. phũ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phè

  • Excessively
    • Đầy phè: To be excessively full, to be brimful
    • Chán phè: To be excessively dull, to be complettely fed up
    • Phè phè (láy, ý tăng)