Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phèn phẹt
  2. phèng la
  3. phèng phèng
  4. phèo
  5. phũ
  6. phũ phàng
  7. phéc-mơ-tuya
  8. phĩnh
  9. phĩnh bụng
  10. phép
  11. phép đo
  12. phép công
  13. phép cộng
  14. phép chia
  15. phép cưới
  16. phép giải
  17. phép khử
  18. phép lành
  19. phép lạ
  20. phép mầu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phép

noun

  • rule, custom

noun

  • magic power. permit, permission, authorization