Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phép tính vi phân
  2. phép tắc
  3. phép thông công
  4. phép thuật
  5. phép toán
  6. phép trừ
  7. phép vua
  8. phét
  9. phét lác
  10. phê
  11. phê bình
  12. phê chuẩn
  13. phê duyệt
  14. phê phán
  15. phê-non
  16. phên
  17. phì
  18. phì cười
  19. phì hơi
  20. phì nộn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phê

  • Comment on
    • Phê bài học sinh: To comment on a pupil's talk
    • Phê vào đơn: to comment on someone's request (petition, application)
  • Criticize