Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phó thống đốc
  2. phó thường dân
  3. phó thương hàn
  4. phó tiến sĩ
  5. phó ty
  6. phó tướng
  7. phó văn phòng
  8. phó viện trưởng
  9. phó vương
  10. phó-mát
  11. phóc
  12. phóng
  13. phóng đãng
  14. phóng đại
  15. phóng điện
  16. phóng bút
  17. phóng hỏa
  18. phóng hoả
  19. phóng khoáng
  20. phóng lãng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phó-mát

  • (từ gốc tiếng Pháp là Fromage) cheese