Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phó tiến sĩ
  2. phó ty
  3. phó tướng
  4. phó văn phòng
  5. phó viện trưởng
  6. phó vương
  7. phó-mát
  8. phóc
  9. phóng
  10. phóng đãng
  11. phóng đại
  12. phóng điện
  13. phóng bút
  14. phóng hỏa
  15. phóng hoả
  16. phóng khoáng
  17. phóng lãng
  18. phóng pháo
  19. phóng sự
  20. phóng sinh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phóng đãng

adj

  • dissolute, debauched
    • sống một cuộc đời phóng đãng: to bad a dissolute