Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phung phí
  2. phung phúng
  3. phuy
  4. phơ
  5. phơ phất
  6. phơ phơ
  7. phơi
  8. phơi áo
  9. phơi bày
  10. phơi nắng
  11. phơi phóng
  12. phơi phới
  13. phơi thây
  14. phơn phớt
  15. phường
  16. phường chèo
  17. phường hội
  18. phường tuồng
  19. phưỡn
  20. phượng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phơi nắng

  • Put (hang) out to dry in the sun
  • Expose to the sun; play in the sun (of children)