Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phơ phơ
  2. phơi
  3. phơi áo
  4. phơi bày
  5. phơi nắng
  6. phơi phóng
  7. phơi phới
  8. phơi thây
  9. phơn phớt
  10. phường
  11. phường chèo
  12. phường hội
  13. phường tuồng
  14. phưỡn
  15. phượng
  16. phượng hoàng
  17. phượu
  18. phước
  19. phướn
  20. phướng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phường

noun

  • group; giuld; ang
    • phường buôn: merchant guild. ward