Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phuy
  2. phơ
  3. phơ phất
  4. phơ phơ
  5. phơi
  6. phơi áo
  7. phơi bày
  8. phơi nắng
  9. phơi phóng
  10. phơi phới
  11. phơi thây
  12. phơn phớt
  13. phường
  14. phường chèo
  15. phường hội
  16. phường tuồng
  17. phưỡn
  18. phượng
  19. phượng hoàng
  20. phượu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phơi phới

noun

  • slightly excited, softly stimulated