Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phải mặt
  2. phải như
  3. phải phép
  4. phải quấy
  5. phải rồi
  6. phải tội
  7. phải trái
  8. phải vạ
  9. phản
  10. phản ánh
  11. phản ánh luận
  12. phản ảnh
  13. phản ứng
  14. phản ứng dây chuyền
  15. phản ứng hoá học
  16. phản ứng phụ
  17. phản đế
  18. phản đề
  19. phản đối
  20. phản động

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phản ánh

verb

  • to reglect, to recount, to tell ingorm