Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phẩm loại
  2. phẩm phục
  3. phẩm trật
  4. phẩm tước
  5. phẩm vật
  6. phẩm vị
  7. phẩn
  8. phẩy
  9. phẩy khuẩn
  10. phẫn
  11. phẫn đèn
  12. phẫn chí
  13. phẫn kích
  14. phẫn khích
  15. phẫn nộ
  16. phẫn uất
  17. phẫu
  18. phẫu thuật
  19. phẫu thuật viên
  20. phận

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phẫn

  • Lid
    • Phẫn nồi: Lid of a pot
  • Shade
    • Cái phẫn đèn: A lamp-shade