Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phẫn đèn
  2. phẫn chí
  3. phẫn kích
  4. phẫn khích
  5. phẫn nộ
  6. phẫn uất
  7. phẫu
  8. phẫu thuật
  9. phẫu thuật viên
  10. phận
  11. phận bạc
  12. phận bồ
  13. phận sự
  14. phập
  15. phập phềnh
  16. phập phều
  17. phập phồng
  18. phật
  19. phật ý
  20. phật đài

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phận

  • Status, station, rank, place, position
    • Biết thân biết phận: To know one's place
    • Phận hèn: A humble station
    • số phận (nói tắt): Destiny, fate, lot
    • Xót xa phận mình: To grieve over one's own lot