Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. pẹc
  2. păng-túp
  3. păng-xê
  4. pha
  5. pha chế
  6. pha giống
  7. pha lê
  8. pha loãng
  9. pha phôi
  10. pha tạp
  11. pha tiếng
  12. pha trò
  13. pha trộn
  14. pha-đinh
  15. phai
  16. phai lạt
  17. phai màu
  18. phai mờ
  19. phai nhạt
  20. Phan Đình Phùng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

pha tạp

  • Mixed, mingled
    • Giống pha tạp: To be mixed breed