Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. pô-pơ-lin
  2. pô-sét
  3. pô-tát
  4. pẹc
  5. păng-túp
  6. păng-xê
  7. pha
  8. pha chế
  9. pha giống
  10. pha lê
  11. pha loãng
  12. pha phôi
  13. pha tạp
  14. pha tiếng
  15. pha trò
  16. pha trộn
  17. pha-đinh
  18. phai
  19. phai lạt
  20. phai màu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

pha lê

noun

  • crystal, glass
    • đồ pha lê: glass-ware