Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. pô-li-ê-ti-len
  2. pô-li-me
  3. pô-pơ-lin
  4. pô-sét
  5. pô-tát
  6. pẹc
  7. păng-túp
  8. păng-xê
  9. pha
  10. pha chế
  11. pha giống
  12. pha lê
  13. pha loãng
  14. pha phôi
  15. pha tạp
  16. pha tiếng
  17. pha trò
  18. pha trộn
  19. pha-đinh
  20. phai

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

pha chế

  • Prepare, make up
    • Pha chế theo đơn thuốc: To make up a prescription