Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phai nhạt
  2. Phan Đình Phùng
  3. Phan Bội Châu
  4. Phan Văn Trị
  5. phang
  6. phanh
  7. phanh phui
  8. phanh thây
  9. phao
  10. phao câu
  11. phao khí
  12. phao ngôn
  13. phao phí
  14. phao tang
  15. phao tiêu
  16. phao tin
  17. phao truyền
  18. phau
  19. phau phau
  20. phay

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phao câu

  • Parson's nose, pope's nose, rump of cooked fowl
    • Thứ nhất phao câu, thứ nhì đầu cánh (tục ngữ): The best morsel is the pope's nose, anh the wing's tip comes next