Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phao
  2. phao câu
  3. phao khí
  4. phao ngôn
  5. phao phí
  6. phao tang
  7. phao tiêu
  8. phao tin
  9. phao truyền
  10. phau
  11. phau phau
  12. phay
  13. phà
  14. phàm
  15. phàm ăn
  16. phàm dân
  17. phàm lệ
  18. phàm nhân
  19. phàm phu
  20. phàm tục

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phau

  • Spotless, immaculate
    • Trắng phau: Spotlessly white
    • Phau phau (láy, ý tăng): Absolutely spotless