Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. Phan Văn Trị
  2. phang
  3. phanh
  4. phanh phui
  5. phanh thây
  6. phao
  7. phao câu
  8. phao khí
  9. phao ngôn
  10. phao phí
  11. phao tang
  12. phao tiêu
  13. phao tin
  14. phao truyền
  15. phau
  16. phau phau
  17. phay
  18. phà
  19. phàm
  20. phàm ăn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phao phí

  • Squander
    • Phao phí thì giờ: To squander one's time
    • Phao phí tiền bạc: To squander money