Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phương thuốc
  2. phương tiện
  3. phương trình
  4. phương trình hoá học
  5. phương trưởng
  6. phương trượng
  7. phương vị
  8. phương viên
  9. pi
  10. pi-a-nô
  11. pi-gia-ma
  12. pi-lốt
  13. pi-pét
  14. pi-ra-mi-đông
  15. pi-rít
  16. pin
  17. pin khô
  18. pinh-pông
  19. pla-tin
  20. plát-ma

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

pi-a-nô

  • (tiếng Pháp gọi là Piano) piano