Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phương vị
  2. phương viên
  3. pi
  4. pi-a-nô
  5. pi-gia-ma
  6. pi-lốt
  7. pi-pét
  8. pi-ra-mi-đông
  9. pi-rít
  10. pin
  11. pin khô
  12. pinh-pông
  13. pla-tin
  14. plát-ma
  15. plát-tích
  16. plăng
  17. plăng-sê
  18. poa-nha
  19. poa-nhê
  20. pom-mát

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

pin

noun

  • cell; battery
    • đèn pin: flashlight