Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phương tiện
  2. phương trình
  3. phương trình hoá học
  4. phương trưởng
  5. phương trượng
  6. phương vị
  7. phương viên
  8. pi
  9. pi-a-nô
  10. pi-gia-ma
  11. pi-lốt
  12. pi-pét
  13. pi-ra-mi-đông
  14. pi-rít
  15. pin
  16. pin khô
  17. pinh-pông
  18. pla-tin
  19. plát-ma
  20. plát-tích

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

pi-gia-ma

  • (tiếng Pháp gọi là Pyjama) (a pair of) pyjamas/pajamas