Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quá tay
  2. quá tải
  3. quá thể
  4. quá trình
  5. quá trời
  6. quá trớn
  7. quá vãng
  8. quá xá
  9. quá ư
  10. quác
  11. quách
  12. quái
  13. quái ác
  14. quái đản
  15. quái dị
  16. quái gở
  17. quái lạ
  18. quái quỷ
  19. quái thai
  20. quái tượng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quác

  • Quack; crackle
    • Quác quác (láy, ý liên tiếp): Quack, quack; cackle, cackle
    • Quang quác (láy, ý mạnh): Cackle