Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quá tải
  2. quá thể
  3. quá trình
  4. quá trời
  5. quá trớn
  6. quá vãng
  7. quá xá
  8. quá ư
  9. quác
  10. quách
  11. quái
  12. quái ác
  13. quái đản
  14. quái dị
  15. quái gở
  16. quái lạ
  17. quái quỷ
  18. quái thai
  19. quái tượng
  20. quái vật

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quách

  • Sarcophagus, outer coffin
  • In order To have done with it
    • Đốt quách quyển sách dở ấy cho xong: To burn that bad book and have done with it