Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quá thể
  2. quá trình
  3. quá trời
  4. quá trớn
  5. quá vãng
  6. quá xá
  7. quá ư
  8. quác
  9. quách
  10. quái
  11. quái ác
  12. quái đản
  13. quái dị
  14. quái gở
  15. quái lạ
  16. quái quỷ
  17. quái thai
  18. quái tượng
  19. quái vật
  20. quán

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quái

  • Freak, monster
  • Freak, freakish
    • Sao có chuyện quái thế?: Why is there such a freakish story?
  • Mischievous
    • Nghịch quái: To play mischievously, to get into mischief
  • [Not] at all
    • Chẳng hiểu quái gì: To understand nothing at all
    • Làm quái gì việc vặt ấy: Such a trifling thing does not matter at all
  • How strange, how unusual, how odd
    • Quái, hôm qua còn khỏe thế mà hôm nay đã chết!: How odd, he was so healthy yesterday and to day he is dead!