Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quê nhà
  2. quê quán
  3. quên
  4. quên béng
  5. quên bẵng
  6. quên khuấy
  7. quên lãng
  8. quên lửng
  9. quên mình
  10. quì
  11. quí
  12. quí khách
  13. quí phái
  14. quí tộc
  15. quí vật
  16. quít
  17. quạ
  18. quạ cái
  19. quạ khoang
  20. quạ mổ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quì

noun

  • sun flower; turnsole

verb

  • to kneel