Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quảng đại quần chúng
  2. quảng bá
  3. quảng bác
  4. quảng canh
  5. quảng cáo
  6. quảng giao
  7. quảng hàn
  8. quảng trường
  9. Quảng Uyên
  10. quảy
  11. quấn
  12. quấn quít
  13. quấn quýt
  14. quất
  15. quất hồng bì
  16. quấy
  17. quấy đảo
  18. quấy nhiễu
  19. quấy phá
  20. quấy quá

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quảy

verb

  • to carry with a shoulder pole; to carry on the end of a stick