Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quận đoàn
  2. quận công
  3. quận chúa
  4. quận huyện
  5. quận trưởng
  6. quận uỷ
  7. quận vương
  8. quật
  9. quật cường
  10. quật khởi
  11. quật ngã
  12. quậy
  13. quắc
  14. quắc thước
  15. quắm
  16. quắn
  17. quắp
  18. quắt
  19. quắt quéo
  20. quắt queo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quật khởi

verb

  • to rise up; to rebel
    • tinh thần quật khởi: a rebellions spirit