Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quận
  2. quận ủy
  3. quận đoàn
  4. quận công
  5. quận chúa
  6. quận huyện
  7. quận trưởng
  8. quận uỷ
  9. quận vương
  10. quật
  11. quật cường
  12. quật khởi
  13. quật ngã
  14. quậy
  15. quắc
  16. quắc thước
  17. quắm
  18. quắn
  19. quắp
  20. quắt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quật

verb

  • to flail against the ground

verb

  • to dip up, to disinter
    • quật mồ: to dig up a grave