Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quận chúa
  2. quận huyện
  3. quận trưởng
  4. quận uỷ
  5. quận vương
  6. quật
  7. quật cường
  8. quật khởi
  9. quật ngã
  10. quậy
  11. quắc
  12. quắc thước
  13. quắm
  14. quắn
  15. quắp
  16. quắt
  17. quắt quéo
  18. quắt queo
  19. quằm quặm
  20. quằn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quậy

verb

  • to stir up; to move
    • quậy một tách cà phê: to stir a cup of coffee