Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quốc thư
  2. quốc trái
  3. quốc trưởng
  4. quốc tuý
  5. quốc vụ khanh
  6. quốc vụ viện
  7. quốc văn
  8. quốc vương
  9. quốc xã
  10. quệch quạc
  11. quện
  12. quệt
  13. quệt trầu
  14. quỉ
  15. quỉ quyệt
  16. quỉ thuật
  17. quị
  18. quịt
  19. quý
  20. quý báu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quệch quạc

  • Careless
    • Viết quệch quạc: To write carelessly, to scribble