Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quốc trái
  2. quốc trưởng
  3. quốc tuý
  4. quốc vụ khanh
  5. quốc vụ viện
  6. quốc văn
  7. quốc vương
  8. quốc xã
  9. quệch quạc
  10. quện
  11. quệt
  12. quệt trầu
  13. quỉ
  14. quỉ quyệt
  15. quỉ thuật
  16. quị
  17. quịt
  18. quý
  19. quý báu
  20. quý danh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quện

  • Mat, clot, be (become) tangled
    • Sơn quện vào tóc: Hair matted (clotted) with paint