Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. qua mặt
  2. qua ngày
  3. qua quít
  4. qua quýt
  5. qua sông
  6. qua thì
  7. quai
  8. quai bị
  9. quai chèo
  10. quai hàm
  11. quai mồm
  12. quai nón
  13. quai thao
  14. quai xanh
  15. quan
  16. quan ải
  17. quan điền
  18. quan điểm
  19. quan điểm lịch sử
  20. Quan điểm quần chúng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quai hàm

noun

  • jaw