Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. qua thì
  2. quai
  3. quai bị
  4. quai chèo
  5. quai hàm
  6. quai mồm
  7. quai nón
  8. quai thao
  9. quai xanh
  10. quan
  11. quan ải
  12. quan điền
  13. quan điểm
  14. quan điểm lịch sử
  15. Quan điểm quần chúng
  16. quan chế
  17. quan chức
  18. quan chiêm
  19. quan giai
  20. quan giới

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quan

  • mandarin
  • franc (currency unit of Belgium, France, Switzerland ...)