Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quang phục
  2. quang phổ
  3. quang quác
  4. quang sai
  5. quang tâm
  6. quang từ
  7. quang tử
  8. quang tuyến
  9. quang vinh
  10. quanh
  11. quanh co
  12. quanh năm
  13. quanh năm suốt tháng
  14. quanh quánh
  15. quanh quéo
  16. quanh quất
  17. quanh quẩn
  18. quay
  19. quay đi
  20. quay đơ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quanh

conj

  • round
    • chúng tôi ngồi quanh bàn: We sat down round the table

adv

  • roundabout
    • chối quanh: to deny in a roundabout way