Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quanh
  2. quanh co
  3. quanh năm
  4. quanh năm suốt tháng
  5. quanh quánh
  6. quanh quéo
  7. quanh quất
  8. quanh quẩn
  9. quay
  10. quay đi
  11. quay đơ
  12. quay cóp
  13. quay cuồng
  14. quay gót
  15. quay giáo
  16. quay lại
  17. quay lơ
  18. quay lưng
  19. quay ngoắt
  20. quay phim

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quay đi

  • Turn away from, turn one's back