Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quang từ
  2. quang tử
  3. quang tuyến
  4. quang vinh
  5. quanh
  6. quanh co
  7. quanh năm
  8. quanh năm suốt tháng
  9. quanh quánh
  10. quanh quéo
  11. quanh quất
  12. quanh quẩn
  13. quay
  14. quay đi
  15. quay đơ
  16. quay cóp
  17. quay cuồng
  18. quay gót
  19. quay giáo
  20. quay lại

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quanh quéo

  • in a round-about way
  • sinuous, tortuous, (of road, rivers etc.) twisting, winding, meandering