Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. que
  2. que đan
  3. que đun nước
  4. que cời
  5. que chọc lò
  6. que diêm
  7. que hàn
  8. que móc
  9. quen
  10. quen biết
  11. quen hơi
  12. quen lệ
  13. quen mặt
  14. quen mui
  15. quen nết
  16. quen quen
  17. quen tay
  18. quen thân
  19. quen thói
  20. quen thuộc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quen biết

  • Be acquainted with
    • họ quen biết nhau: They are acquainted