Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. que đun nước
  2. que cời
  3. que chọc lò
  4. que diêm
  5. que hàn
  6. que móc
  7. quen
  8. quen biết
  9. quen hơi
  10. quen lệ
  11. quen mặt
  12. quen mui
  13. quen nết
  14. quen quen
  15. quen tay
  16. quen thân
  17. quen thói
  18. quen thuộc
  19. quen việc
  20. queo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quen lệ

  • Fall into the habit of
    • Quen lệ ngủ trưa: To fall into the habit of having a noon nap (siesta)