Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quen hơi
  2. quen lệ
  3. quen mặt
  4. quen mui
  5. quen nết
  6. quen quen
  7. quen tay
  8. quen thân
  9. quen thói
  10. quen thuộc
  11. quen việc
  12. queo
  13. queo quắt
  14. qui
  15. qui định
  16. qui chế
  17. qui mô
  18. qui trình
  19. qui ước
  20. quy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quen thuộc

  • Acquainted for long, familiar, of an old acquaintance
    • Người quen thuộc: An old acquaintance
    • Việc quen thuộc: A familiar job