Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quen nết
  2. quen quen
  3. quen tay
  4. quen thân
  5. quen thói
  6. quen thuộc
  7. quen việc
  8. queo
  9. queo quắt
  10. qui
  11. qui định
  12. qui chế
  13. qui mô
  14. qui trình
  15. qui ước
  16. quy
  17. quy đồng mẫu số
  18. quy đổi
  19. quy định
  20. quy bản

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

qui

noun

  • tortoise

verb

  • to recognize; to state
    • qui tội: to state someone's fault to bring to gather; to converge