Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quyến
  2. quyến dụ
  3. quyến dỗ
  4. quyến luyến
  5. quyến rũ
  6. quyến thuộc
  7. quyết
  8. quyết ý
  9. quyết đấu
  10. quyết định
  11. quyết định luận
  12. quyết đoán
  13. quyết chí
  14. quyết chiến
  15. quyết liệt
  16. quyết nghị
  17. quyết nhiên
  18. quyết tâm
  19. quyết tử
  20. quyết thắng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quyết định

verb

  • to decide; to resolve; to determine
    • việc ấy làm tôi quyết định ra đi: That decides me to depart