Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quy-lát
  2. quyên
  3. quyên góp
  4. quyên giáo
  5. quyên sinh
  6. quyến
  7. quyến dụ
  8. quyến dỗ
  9. quyến luyến
  10. quyến rũ
  11. quyến thuộc
  12. quyết
  13. quyết ý
  14. quyết đấu
  15. quyết định
  16. quyết định luận
  17. quyết đoán
  18. quyết chí
  19. quyết chiến
  20. quyết liệt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quyến rũ

verb

  • to seduce; to attract
    • nụ cười quyến rũ: a seductive smile