Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quyên
  2. quyên góp
  3. quyên giáo
  4. quyên sinh
  5. quyến
  6. quyến dụ
  7. quyến dỗ
  8. quyến luyến
  9. quyến rũ
  10. quyến thuộc
  11. quyết
  12. quyết ý
  13. quyết đấu
  14. quyết định
  15. quyết định luận
  16. quyết đoán
  17. quyết chí
  18. quyết chiến
  19. quyết liệt
  20. quyết nghị

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quyến thuộc

noun

  • parents; relatives