Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. qui
  2. qui định
  3. qui chế
  4. qui mô
  5. qui trình
  6. qui ước
  7. quy
  8. quy đồng mẫu số
  9. quy đổi
  10. quy định
  11. quy bản
  12. quy cách
  13. quy cách hóa
  14. quy công
  15. quy củ
  16. quy chính
  17. quy chế
  18. quy chụp
  19. quy chiếu
  20. quy hàng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quy định

  • to fix; to set; to assign; to lay down; to prescribe; to stipulate
  • to define
  • rules; regulations