Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quen thân
  2. quen thói
  3. quen thuộc
  4. quen việc
  5. queo
  6. queo quắt
  7. qui
  8. qui định
  9. qui chế
  10. qui mô
  11. qui trình
  12. qui ước
  13. quy
  14. quy đồng mẫu số
  15. quy đổi
  16. quy định
  17. quy bản
  18. quy cách
  19. quy cách hóa
  20. quy công

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

qui mô

noun

  • size, demension; scale
    • sản xuất theo qui mô công nghiệp: industrial scale production

adjective

  • large scale
    • kế hoạch qui mô: a large-scale plan