Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rác mắt
  2. rác rưởi
  3. rác tai
  4. rách
  5. rách bươm
  6. rách mướp
  7. rách nát
  8. rách rưới
  9. rách toạc
  10. rách tơi
  11. rách tươm
  12. rách việc
  13. rái
  14. rái cá
  15. rám
  16. rám nắng
  17. rán
  18. rán sành ra mỡ
  19. ráng
  20. ráng sức

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rách tơi

  • ragged, shredded