Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rách tơi
  2. rách tươm
  3. rách việc
  4. rái
  5. rái cá
  6. rám
  7. rám nắng
  8. rán
  9. rán sành ra mỡ
  10. ráng
  11. ráng sức
  12. ráo
  13. ráo hoảnh
  14. ráo riết
  15. ráp
  16. ráp rạp
  17. rát
  18. rát mặt
  19. rát ràn rạt
  20. rát rạt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ráng

  • Coloured cloud on the sky-line
    • Ráng vàng thì nắng, ráng trắng thì mưa (tục ngữ): Golden cloud on the sky-line means rain, white cloud means shine
  • Try, endeavour
    • Ráng hết sức mình: To try one's best
    • Ráng giúp tôi: Try and help me
  • Some more
    • Ngủ ráng: To sleep some more