Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rách
  2. rách bươm
  3. rách mướp
  4. rách nát
  5. rách rưới
  6. rách toạc
  7. rách tơi
  8. rách tươm
  9. rách việc
  10. rái
  11. rái cá
  12. rám
  13. rám nắng
  14. rán
  15. rán sành ra mỡ
  16. ráng
  17. ráng sức
  18. ráo
  19. ráo hoảnh
  20. ráo riết

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rái

  • rái cá (nói tắt)
    • Lội như rái: To swim like an otter, to swim like a fish.
  • (ít dùng) Be frightened
    • Khôn cho người ta rái, dại cho người ta thương (tục ngữ): To be so wise that people are frightened by one, to be so foolish that people pity one
  • Give up, dread
    • Phải một lần, rái đến già (tục ngữ): To meet with one failure but will dread it until the end of one's life