Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ríu rít

  2. rò rỉ
  3. ròi
  4. ròm
  5. ròng
  6. ròng rã
  7. ròng ròng
  8. ròng rọc
  9. róc
  10. róc rách
  11. rói
  12. rón
  13. rón rén
  14. rót

  15. rô bốt
  16. rô manh
  17. rô-đa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

  • Bag.
  • (thông tục) Pinch
    • Ai lại ró mất một quả cam rồi?: Who has pinched an orange?